Thực đơn
Thể_thao_định_hướng Thuật ngữ (biến thể)Tiếng Anh là ngôn ngữ dùng cho các môn định hướng trên thực tế (de facto). Tuy nhiên ở các vùng nói tiếng Anh cũng có sự khác biệtCác thuật ngữ định hướng khác nhau ở các quốc gia nói tiếng Anh và ở các quốc gia khác nơi tiếng Anh là ngôn ngữ định hướng quốc tế trên thực tế. Các biến thể được nêu trong bảng dưới đây.
IOF | Vương quốc Anh | Hoa Kỳ |
---|---|---|
event (sự kiện) | event | meet |
competition (thi đấu) | event | race |
control description list (danh sách mô tả kiểm soát) | control description sheet | clue sheet |
[control] flag ([kiểm soát] cờ) | kite/flag | [control] flag/bag |
[course] planner ([khóa] lên kế hoạch) | planner | [course] setter |
[event] controller ([sự kiện] kiểm soát) | controller | [event] checker |
Thực đơn
Thể_thao_định_hướng Thuật ngữ (biến thể)Liên quan
Thể thao Thể thao định hướng Thể thao điện tử Thể thao dưới mặt nước Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – PUBG Mobile Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 - Liên Minh Huyền Thoại Thể tích Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – Liên Quân Mobile Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Thể thao đồng độiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thể_thao_định_hướng http://www.oq.asn.au/index.php?option=com_content&... http://www.orienteering.asn.au/promotion/facts/His... http://www.ardf.org.au/whatis/fox_or_ing_handout.p... http://www.orienteering.ca/about_orienteering.htm http://www.chengdu2019wpfg.com/en/sports/infos/329... http://www.cyprus-orienteering.com/htmldocs/pdf/Co... http://orienteer.com/nutshell.htm http://www.orienteeringunlimited.com/ODetails.htm http://www.rogaining.com/ http://www.williams.edu/Biology/Faculty_Staff/hwil...